GoldFinX Thị trường hôm nay
GoldFinX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04178. Với nguồn cung lưu hành là 0 GIX, tổng vốn hóa thị trường của GIX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của GIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003052, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIX tính bằng INR là ₹2,935.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04066.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIX sang INR là ₹0.04178 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIX/INR trong ngày qua.
Giao dịch GoldFinX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GIX/-- Spot is $ and 0%, and GIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GoldFinX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi GIX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIX | 0.04INR |
2GIX | 0.08INR |
3GIX | 0.12INR |
4GIX | 0.16INR |
5GIX | 0.2INR |
6GIX | 0.25INR |
7GIX | 0.29INR |
8GIX | 0.33INR |
9GIX | 0.37INR |
10GIX | 0.41INR |
10000GIX | 417.82INR |
50000GIX | 2,089.14INR |
100000GIX | 4,178.28INR |
500000GIX | 20,891.44INR |
1000000GIX | 41,782.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang GIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 23.93GIX |
2INR | 47.86GIX |
3INR | 71.79GIX |
4INR | 95.73GIX |
5INR | 119.66GIX |
6INR | 143.59GIX |
7INR | 167.53GIX |
8INR | 191.46GIX |
9INR | 215.39GIX |
10INR | 239.33GIX |
100INR | 2,393.32GIX |
500INR | 11,966.61GIX |
1000INR | 23,933.23GIX |
5000INR | 119,666.19GIX |
10000INR | 239,332.38GIX |
Bảng chuyển đổi số tiền GIX sang INR và INR sang GIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang GIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoldFinX phổ biến
GoldFinX | 1 GIX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.59IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
GoldFinX | 1 GIX |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIX = $0 USD, 1 GIX = €0 EUR, 1 GIX = ₹0.04 INR, 1 GIX = Rp7.59 IDR, 1 GIX = $0 CAD, 1 GIX = £0 GBP, 1 GIX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3235 |
![]() | 0.00005734 |
![]() | 0.00242 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009313 |
![]() | 0.0404 |
![]() | 5.99 |
![]() | 33.31 |
![]() | 21.51 |
![]() | 9.13 |
![]() | 0.002425 |
![]() | 0.00005746 |
![]() | 0.1811 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4415 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GoldFinX của bạn
Nhập số lượng GIX của bạn
Nhập số lượng GIX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoldFinX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoldFinX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoldFinX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoldFinX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoldFinX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoldFinX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoldFinX (GIX)

Precio de AGIX en 2025: Análisis del mercado de tokens de inteligencia artificial Web3 y perspectivas de inversión
Explora el potencial de AGIX en 2025: analiza las predicciones de precio, el crecimiento del mercado y su impacto en Web3.

Token AGIXBT: Habilitando Entidades de Agentes de IA Auto-Coordinados
Este artículo discutirá el fenómeno revolucionario del token AGIXBT como una entidad de agente de IA auto-coordinadora.

Token AGIXT: una plataforma revolucionaria de automatización de agentes de IA
Explora la Plataforma de Automatización del Agente de IA detrás del Token AGIXT: desde la fortaleza tecnológica hasta el notable ascenso, comprende las características clave de AGIXT y su potencial en el espacio de las criptomonedas.

Noticias diarias | ZRO fue lanzado, el mercado de criptomonedas se desacelera continuamente; 3iQ solicitó lanzar el primer ETP de Solana en América del Norte; FET y AGIX lideraron los token
Se lanzó el token ZRO y el mercado de criptomonedas sigue estancado. 3iQ solicita lanzar el primer ETP de Solana en América del Norte.

Noticias diarias | Proyecto Drift Lanzó 100M Token Airdrops; Avalanche Lanzó la Tokenización de HELOC en la Cadena; Los Titulares de AGIX Han Votado en la Propuesta de ASI
El proyecto Solana Drift lanza 100 millones de tokens en airdrops_ Avalanche lanza tokenización HELOC en la cadena de bloques_ La propuesta ASI de la Alianza de Superinteligencia Artificial ha sido votada por los titulares de AGIX.