GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Brazilian Real (BRL)

GMX/BRL: 1 GMX ≈ R$75.27 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$75.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,116,927.39 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng BRL là R$4,142,578,514.85. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng BRL đã tăng R$2.93, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng BRL là R$497.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$28.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang BRL

R$75.27+4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang BRL là R$75.27 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.86
3.66%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.85
3.65%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.86, with a 24-hour trading change of 3.66%, GMX/USDT Spot is $13.86 and 3.66%, and GMX/USDT Perpetual is $13.85 and 3.65%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi GMX sang BRL

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1GMX
75.27BRL
2GMX
150.55BRL
3GMX
225.83BRL
4GMX
301.11BRL
5GMX
376.39BRL
6GMX
451.67BRL
7GMX
526.95BRL
8GMX
602.23BRL
9GMX
677.51BRL
10GMX
752.79BRL
100GMX
7,527.99BRL
500GMX
37,639.95BRL
1000GMX
75,279.91BRL
5000GMX
376,399.56BRL
10000GMX
752,799.12BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang GMX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1BRL
0.01328GMX
2BRL
0.02656GMX
3BRL
0.03985GMX
4BRL
0.05313GMX
5BRL
0.06641GMX
6BRL
0.0797GMX
7BRL
0.09298GMX
8BRL
0.1062GMX
9BRL
0.1195GMX
10BRL
0.1328GMX
10000BRL
132.83GMX
50000BRL
664.18GMX
100000BRL
1,328.37GMX
500000BRL
6,641.87GMX
1000000BRL
13,283.75GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang BRL và BRL sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.59 USD, 1 GMX = €12.18 EUR, 1 GMX = ₹1,135.34 INR, 1 GMX = Rp206,156.71 IDR, 1 GMX = $18.43 CAD, 1 GMX = £10.21 GBP, 1 GMX = ฿448.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0009258
logo ETHETH
0.0476
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.87
logo BNBBNB
0.15
logo SOLSOL
0.6061
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
505.82
logo ADAADA
129.3
logo TRXTRX
367.85
logo STETHSTETH
0.04774
logo WBTCWBTC
0.0009265
logo SUISUI
25.13
logo SMARTSMART
80,423.09
logo LINKLINK
6.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

البيتكوين (BTC) والإيثر (ETH) لا تهيمنان فقط على اتجاه السوق على المدى الطويل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

زيليكا (ZIL)، منصة بلوكشين عالية الإنتاجية تستفيد من تقنية الشاردينج لتحقيق قابلية التوسع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

نجاح قائمة Wall Street Pepe (WEPE) ونموه السريع يُظهر الإمكانيات الهائلة والتأثير للعملات الميمية في السوق الحالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

بحلول عام 2025، يظل سوق البيتكوين مليئاً بالتفاوت

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.