Filecoin(IPFS)FIL sang TRY:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Turkish Lira (TRY)

FIL/TRY: 1 FIL ≈ ₺78.09 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺78.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 676,719,012 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺1,803,840,157,439.79. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY đã tăng ₺6.28, biểu thị mức tăng +8.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺8,083.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺73.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TRY

78.09+8.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TRY là ₺78.09 TRY, với sự thay đổi +8.770000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Filecoin(IPFS)FIL/USDT
Giao ngay
$2.28
+9.320000%
logo Filecoin(IPFS)FIL/BTC
Giao ngay
$0.00002173
+5.070000%
logo Filecoin(IPFS)FIL/ETH
Giao ngay
$0.0009476
+1.990000%
logo Filecoin(IPFS)FIL/USDC
Giao ngay
$2.28
+9.570000%
logo Filecoin(IPFS)FIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.28
+8.140000%

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.28, with a 24-hour trading change of +9.320000%, FIL/USDT Spot is $2.28 and +9.320000%, and FIL/USDT Perpetual is $2.28 and +8.140000%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi FIL sang TRY

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1FIL
77.92TRY
2FIL
155.84TRY
3FIL
233.77TRY
4FIL
311.69TRY
5FIL
389.62TRY
6FIL
467.54TRY
7FIL
545.46TRY
8FIL
623.39TRY
9FIL
701.31TRY
10FIL
779.24TRY
100FIL
7,792.42TRY
500FIL
38,962.13TRY
1000FIL
77,924.26TRY
5000FIL
389,621.34TRY
10000FIL
779,242.69TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang FIL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TRY
0.01283FIL
2TRY
0.02566FIL
3TRY
0.03849FIL
4TRY
0.05133FIL
5TRY
0.06416FIL
6TRY
0.07699FIL
7TRY
0.08983FIL
8TRY
0.1026FIL
9TRY
0.1154FIL
10TRY
0.1283FIL
10000TRY
128.32FIL
50000TRY
641.64FIL
100000TRY
1,283.29FIL
500000TRY
6,416.48FIL
1000000TRY
12,832.97FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TRY và TRY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.29 USD, 1 FIL = €2.05 EUR, 1 FIL = ₹191.15 INR, 1 FIL = Rp34,708.36 IDR, 1 FIL = $3.1 CAD, 1 FIL = £1.72 GBP, 1 FIL = ฿75.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8885
logo BTCBTC
0.0001392
logo ETHETH
0.006074
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.72
logo BNBBNB
0.02295
logo SOLSOL
0.1015
logo USDCUSDC
14.66
logo SMARTSMART
2,770.83
logo TRXTRX
53.75
logo DOGEDOGE
89.54
logo STETHSTETH
0.006096
logo ADAADA
25.08
logo WBTCWBTC
0.0001391
logo HYPEHYPE
0.3947
logo SUISUI
5.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.