EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Central African Cfa Franc (XAF)

ETH/XAF: 1 ETH ≈ FCFA1,035,553.37 XAF

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,035,553.37. Với nguồn cung lưu hành là 120,730,454.54 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng XAF là FCFA73,476,092,017,281,720.63. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng XAF đã giảm FCFA-26,930.65, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF

FCFA1,035,553.37-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,765.39
-2.97%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.0188
-1.68%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,765.3
-2.88%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,764.65
-3.27%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,765.39, with a 24-hour trading change of -2.97%, ETH/USDT Spot is $1,765.39 and -2.97%, and ETH/USDT Perpetual is $1,764.65 and -3.27%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi ETH sang XAF

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1ETH
1,035,553.37XAF
2ETH
2,071,106.74XAF
3ETH
3,106,660.12XAF
4ETH
4,142,213.49XAF
5ETH
5,177,766.87XAF
6ETH
6,213,320.24XAF
7ETH
7,248,873.62XAF
8ETH
8,284,426.99XAF
9ETH
9,319,980.37XAF
10ETH
10,355,533.74XAF
100ETH
103,555,337.48XAF
500ETH
517,776,687.42XAF
1000ETH
1,035,553,374.85XAF
5000ETH
5,177,766,874.28XAF
10000ETH
10,355,533,748.56XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang ETH

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1XAF
0.0000009656ETH
2XAF
0.000001931ETH
3XAF
0.000002897ETH
4XAF
0.000003862ETH
5XAF
0.000004828ETH
6XAF
0.000005794ETH
7XAF
0.000006759ETH
8XAF
0.000007725ETH
9XAF
0.000008691ETH
10XAF
0.000009656ETH
1000000000XAF
965.66ETH
5000000000XAF
4,828.33ETH
10000000000XAF
9,656.67ETH
50000000000XAF
48,283.36ETH
100000000000XAF
96,566.72ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,762.04 USD, 1 ETH = €1,578.61 EUR, 1 ETH = ₹147,205.05 INR, 1 ETH = Rp26,729,681.09 IDR, 1 ETH = $2,390.03 CAD, 1 ETH = £1,323.29 GBP, 1 ETH = ฿58,117.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XAFXAF
logo GTGT
0.03926
logo BTCBTC
0.000009078
logo ETHETH
0.0004828
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3942
logo BNBBNB
0.001427
logo SOLSOL
0.005976
logo USDCUSDC
0.8508
logo DOGEDOGE
5.01
logo ADAADA
1.25
logo TRXTRX
3.47
logo STETHSTETH
0.0004813
logo SMARTSMART
611.67
logo WBTCWBTC
0.000009087
logo SUISUI
0.2514
logo LINKLINK
0.06063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.