EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳302,106.41 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳302,106.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,627.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BDT là ৳4,359,527,519,076,446.99. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BDT đã tăng ৳1,768.59, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BDT là ৳583,126.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳51.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

302,106.41+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳ BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,524.74, with a 24-hour trading change of 0.6%, ETH/USDT Spot is $2,524.74 and 0.6%, and ETH/USDT Perpetual is $2,523.05 and 1.2%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
302,106.41BDT
2ETH
604,212.82BDT
3ETH
906,319.24BDT
4ETH
1,208,425.65BDT
5ETH
1,510,532.06BDT
6ETH
1,812,638.48BDT
7ETH
2,114,744.89BDT
8ETH
2,416,851.3BDT
9ETH
2,718,957.72BDT
10ETH
3,021,064.13BDT
100ETH
30,210,641.34BDT
500ETH
151,053,206.7BDT
1000ETH
302,106,413.41BDT
5000ETH
1,510,532,067.07BDT
10000ETH
3,021,064,134.14BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BDT
0.00000331ETH
2BDT
0.00000662ETH
3BDT
0.00000993ETH
4BDT
0.00001324ETH
5BDT
0.00001655ETH
6BDT
0.00001986ETH
7BDT
0.00002317ETH
8BDT
0.00002648ETH
9BDT
0.00002979ETH
10BDT
0.0000331ETH
100000000BDT
331ETH
500000000BDT
1,655.04ETH
1000000000BDT
3,310.09ETH
5000000000BDT
16,550.45ETH
10000000000BDT
33,100.91ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,527.33 USD, 1 ETH = €2,264.23 EUR, 1 ETH = ₹211,139.21 INR, 1 ETH = Rp38,338,928.13 IDR, 1 ETH = $3,428.07 CAD, 1 ETH = £1,898.02 GBP, 1 ETH = ฿83,358.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2736
logo BTCBTC
0.0000399
logo ETHETH
0.001655
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.006488
logo SOLSOL
0.02839
logo USDCUSDC
4.18
logo TRXTRX
15.34
logo DOGEDOGE
24.51
logo STETHSTETH
0.001659
logo ADAADA
6.9
logo SMARTSMART
2,131.71
logo WBTCWBTC
0.00003986
logo HYPEHYPE
0.1068
logo SUISUI
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.