ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang British Pound (GBP)

ENS/GBP: 1 ENS ≈ £15.32 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £15.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng GBP là £381,777,686.21. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng GBP đã tăng £2.19, biểu thị mức tăng +16.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng GBP là £62.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £5.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang GBP

£15.32+16.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang GBP là £15.32 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +16.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $20.42, with a 24-hour trading change of 16.39%, ENS/USDT Spot is $20.42 and 16.39%, and ENS/USDT Perpetual is $20.39 and 16.31%.

Bảng chuyển đổi ENS sang British Pound

Bảng chuyển đổi ENS sang GBP

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ENS
15.53GBP
2ENS
31.06GBP
3ENS
46.59GBP
4ENS
62.12GBP
5ENS
77.65GBP
6ENS
93.18GBP
7ENS
108.71GBP
8ENS
124.24GBP
9ENS
139.77GBP
10ENS
155.3GBP
100ENS
1,553.06GBP
500ENS
7,765.34GBP
1000ENS
15,530.68GBP
5000ENS
77,653.4GBP
10000ENS
155,306.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ENS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1GBP
0.06438ENS
2GBP
0.1287ENS
3GBP
0.1931ENS
4GBP
0.2575ENS
5GBP
0.3219ENS
6GBP
0.3863ENS
7GBP
0.4507ENS
8GBP
0.5151ENS
9GBP
0.5794ENS
10GBP
0.6438ENS
10000GBP
643.88ENS
50000GBP
3,219.43ENS
100000GBP
6,438.86ENS
500000GBP
32,194.34ENS
1000000GBP
64,388.68ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang GBP và GBP sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $20.41 USD, 1 ENS = €18.29 EUR, 1 ENS = ₹1,705.1 INR, 1 ENS = Rp309,614.31 IDR, 1 ENS = $27.68 CAD, 1 ENS = £15.33 GBP, 1 ENS = ฿673.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.55
logo BTCBTC
0.00658
logo ETHETH
0.3248
logo USDTUSDT
665.45
logo XRPXRP
296.42
logo BNBBNB
1.07
logo SOLSOL
4.15
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,484.47
logo ADAADA
908.54
logo TRXTRX
2,606.29
logo STETHSTETH
0.3251
logo SUISUI
170.79
logo WBTCWBTC
0.006596
logo SMARTSMART
572,614.57
logo LINKLINK
43.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Ежедневные новости | TRUMP Rose By More Than 60% in the Шорт Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped

Ежедневные новости | TRUMP Rose By More Than 60% in the Шорт Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped

Токены TRUMP резко выросли в коротком сроке

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Прогноз цены XLM: стоимость Stellar Lumens и анализ рынка на 2025 год

Прогноз цены XLM: стоимость Stellar Lumens и анализ рынка на 2025 год

Изучите экспертный прогноз цены XLM на 2025 год, анализируя потенциал роста Stellar Lumens в эпоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Одним из таких перспективных проектов является монета DYM (Dymension), которая создает модульное решение блокчейн в экосистеме Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

Исследуйте революционные достижения и уникальные преимущества блокчейна Sui, получайте представление о взрывном росте и инвестиционных возможностях экосистемы Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Bittensor: Революционизация искусственного интеллекта с монетой

Bittensor: Революционизация искусственного интеллекта с монетой

Исследуйте революционную блокчейн-платформу и экосистему монет TAO Bittensors. Узнайте, как децентрализованное машинное

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens: Story Platform реализует монетизацию интеллектуальной собственности через блокчейн

IP Tokens: Story Platform реализует монетизацию интеллектуальной собственности через блокчейн

В этой статье рассматривается, как токенизация интеллектуальной собственности может произвести революцию в управлении интеллектуальной собственностью.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.