ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYSIA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0333. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của ELYSIA tính bằng CNY là ¥1,598,151,870.91. Trong 24h qua, giá của ELYSIA tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001461, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYSIA tính bằng CNY là ¥0.1389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang CNY là ¥0.0333 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004722 | 0.48% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004722, with a 24-hour trading change of 0.48%, EL/USDT Spot is $0.004722 and 0.48%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.03CNY |
2EL | 0.06CNY |
3EL | 0.1CNY |
4EL | 0.13CNY |
5EL | 0.16CNY |
6EL | 0.2CNY |
7EL | 0.23CNY |
8EL | 0.26CNY |
9EL | 0.3CNY |
10EL | 0.33CNY |
10000EL | 333.54CNY |
50000EL | 1,667.72CNY |
100000EL | 3,335.45CNY |
500000EL | 16,677.29CNY |
1000000EL | 33,354.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 29.98EL |
2CNY | 59.96EL |
3CNY | 89.94EL |
4CNY | 119.92EL |
5CNY | 149.9EL |
6CNY | 179.88EL |
7CNY | 209.86EL |
8CNY | 239.84EL |
9CNY | 269.82EL |
10CNY | 299.8EL |
100CNY | 2,998.08EL |
500CNY | 14,990.44EL |
1000CNY | 29,980.88EL |
5000CNY | 149,904.43EL |
10000CNY | 299,808.87EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang CNY và CNY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.39 INR, 1 EL = Rp71.63 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.41 |
![]() | 0.0006455 |
![]() | 0.02642 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.38 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.3977 |
![]() | 70.91 |
![]() | 310.92 |
![]() | 92.61 |
![]() | 256.15 |
![]() | 0.02646 |
![]() | 0.000647 |
![]() | 1.91 |
![]() | 19.11 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

Token PFVS: uma estrela em ascensão no campo do Metaverso e GameFi
Puffverse é um mundo de fantasia 3D Metaverso semelhante à Disney, com o objetivo de conectar o mundo virtual em Web3 com a realidade em Web2

Token ELDE: A Escola do Ecossistema de Jogos Web3 de Elderglades em 2025
Descubra o token revolucionário ELDE que alimenta o ecossistema de jogos Web3 da Elderglades.

SophiaVerse: Ecossistema Web3 com Inteligência Artificial em 2025
Explore SophiaVerse, o inovador ecossistema Web3 alimentado por IA.

KERNEL/BTC Goes Live: A infraestrutura de restaking encontra o padrão Bitcoin
A listagem de KERNEL/BTC na Gate dá aos utilizadores uma forma poderosa de explorar o ecossistema de restaking da KernelDAO sem sair da economia do Bitcoin.

Análise de Preço LABUBU: De Sensação IP a Estrela em Ascensão no Mercado Cripto
LABUBU combina a imagem adorável do icónico IP Labubu sob a Pop Mart com ativos cripto.

O que é TAO: Compreender o seu papel na Web3 2025
Descubra o conceito revolucionário de TAO em Web3, explorando o seu impacto na IA descentralizada, previsões de mercado e integração futura no trabalho.