Edge Thị trường hôm nay
Edge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $5.49. Với nguồn cung lưu hành là 40,855,868.14 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng HKD là $1,749,317,196.07. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng HKD đã giảm $-0.0205, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng HKD là $11.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06208.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang HKD là $5.49 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Edge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07618 | -2.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07611 | -2.78% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.07618, with a 24-hour trading change of -2.4%, EDGE/USDT Spot is $0.07618 and -2.4%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.07611 and -2.78%.
Bảng chuyển đổi Edge sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EDGE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 5.49HKD |
2EDGE | 10.99HKD |
3EDGE | 16.48HKD |
4EDGE | 21.98HKD |
5EDGE | 27.47HKD |
6EDGE | 32.97HKD |
7EDGE | 38.46HKD |
8EDGE | 43.96HKD |
9EDGE | 49.45HKD |
10EDGE | 54.95HKD |
100EDGE | 549.53HKD |
500EDGE | 2,747.69HKD |
1000EDGE | 5,495.39HKD |
5000EDGE | 27,476.95HKD |
10000EDGE | 54,953.91HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1819EDGE |
2HKD | 0.3639EDGE |
3HKD | 0.5459EDGE |
4HKD | 0.7278EDGE |
5HKD | 0.9098EDGE |
6HKD | 1.09EDGE |
7HKD | 1.27EDGE |
8HKD | 1.45EDGE |
9HKD | 1.63EDGE |
10HKD | 1.81EDGE |
1000HKD | 181.97EDGE |
5000HKD | 909.85EDGE |
10000HKD | 1,819.7EDGE |
50000HKD | 9,098.53EDGE |
100000HKD | 18,197.06EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang HKD và HKD sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹58.92INR |
![]() | Rp10,699.44IDR |
![]() | $0.96CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.26THB |
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽65.18RUB |
![]() | R$3.84BRL |
![]() | د.إ2.59AED |
![]() | ₺24.07TRY |
![]() | ¥4.97CNY |
![]() | ¥101.57JPY |
![]() | $5.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.71 USD, 1 EDGE = €0.63 EUR, 1 EDGE = ₹58.92 INR, 1 EDGE = Rp10,699.44 IDR, 1 EDGE = $0.96 CAD, 1 EDGE = £0.53 GBP, 1 EDGE = ฿23.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.49 |
![]() | 0.0006156 |
![]() | 0.02577 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.0994 |
![]() | 0.4288 |
![]() | 64.23 |
![]() | 357.99 |
![]() | 231.92 |
![]() | 96.58 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 0.0006153 |
![]() | 1.88 |
![]() | 20.31 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edge của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

FORT/BTC: Unlocking Security Infrastructure with a Bitcoin Edge
Forta is redefining what security means in a decentralized world.

Quiztok (QTCON): Learn-to-Earn Crypto That Rewards Knowledge
Quiztok is a decentralized app where users create and complete quizzes, earning QTCON tokens in return.

Ripple Coin and the XRP Ledger: Powering Cross-Border Payments
Ripple Coin (XRP) stands out as a cryptocurrency built specifically to revolutionize global payments.

What Is the Funding Rate? How Funding Fees Give Traders an Edge
Perpetual-futures markets— the lifeblood of modern crypto trading on platforms like Gate.io—depend on one small but powerful mechanic: the funding rate (often called the funding fee).

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

EDGE Token: The Core of Definitive On-Chain Trading Platform
EDGE tokens lead a new era of DeFi trading