Dark FrontiersChuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FRONTIERS/CNY: 1 FRONTIERS ≈ ¥0.02374 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Dark Frontiers Thị trường hôm nay

Dark Frontiers đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRONTIERS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02374. Với nguồn cung lưu hành là 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của FRONTIERS tính bằng CNY là ¥36,031,149.62. Trong 24h qua, giá của FRONTIERS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001296, biểu thị mức giảm -5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONTIERS tính bằng CNY là ¥12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang CNY

¥0.02374-5.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang CNY là ¥0.02374 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONTIERS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Dark Frontiers

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Dark FrontiersFRONTIERS/USDT
Giao ngay
$0.003393
-4.85%

The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.003393, with a 24-hour trading change of -4.85%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.003393 and -4.85%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang CNY

logo Dark FrontiersSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FRONTIERS
0.02CNY
2FRONTIERS
0.04CNY
3FRONTIERS
0.07CNY
4FRONTIERS
0.09CNY
5FRONTIERS
0.11CNY
6FRONTIERS
0.14CNY
7FRONTIERS
0.16CNY
8FRONTIERS
0.18CNY
9FRONTIERS
0.21CNY
10FRONTIERS
0.23CNY
10000FRONTIERS
237.41CNY
50000FRONTIERS
1,187.05CNY
100000FRONTIERS
2,374.1CNY
500000FRONTIERS
11,870.53CNY
1000000FRONTIERS
23,741.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FRONTIERS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dark Frontiers
1CNY
42.12FRONTIERS
2CNY
84.24FRONTIERS
3CNY
126.36FRONTIERS
4CNY
168.48FRONTIERS
5CNY
210.6FRONTIERS
6CNY
252.72FRONTIERS
7CNY
294.84FRONTIERS
8CNY
336.96FRONTIERS
9CNY
379.08FRONTIERS
10CNY
421.21FRONTIERS
100CNY
4,212.1FRONTIERS
500CNY
21,060.54FRONTIERS
1000CNY
42,121.09FRONTIERS
5000CNY
210,605.49FRONTIERS
10000CNY
421,210.98FRONTIERS

Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang CNY và CNY sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRONTIERS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.28 INR, 1 FRONTIERS = Rp51.06 IDR, 1 FRONTIERS = $0 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006892
logo ETHETH
0.02788
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.17
logo BNBBNB
0.109
logo SOLSOL
0.4213
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
322.34
logo ADAADA
92.99
logo TRXTRX
259.42
logo STETHSTETH
0.02816
logo WBTCWBTC
0.0006873
logo SUISUI
18.29
logo LINKLINK
4.38
logo AVAXAVAX
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dark Frontiers của bạn

01

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

Nhập số lượng FRONTIERS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dark Frontiers

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dark Frontiers (FRONTIERS)

Tìm hiểu thêm về Dark Frontiers (FRONTIERS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.