Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang British Pound (GBP)

CROID/GBP: 1 CROID ≈ £0.03546 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03546. Với nguồn cung lưu hành là 154,327,729.45 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng GBP là £4,110,648.45. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng GBP đã giảm £-0.002615, biểu thị mức giảm -6.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng GBP là £0.3448, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01994.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang GBP

£0.03546-6.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang GBP là £0.03546 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang British Pound

Bảng chuyển đổi CROID sang GBP

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CROID
0.03GBP
2CROID
0.07GBP
3CROID
0.1GBP
4CROID
0.14GBP
5CROID
0.17GBP
6CROID
0.21GBP
7CROID
0.24GBP
8CROID
0.28GBP
9CROID
0.31GBP
10CROID
0.35GBP
10000CROID
354.67GBP
50000CROID
1,773.35GBP
100000CROID
3,546.71GBP
500000CROID
17,733.58GBP
1000000CROID
35,467.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CROID

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1GBP
28.19CROID
2GBP
56.39CROID
3GBP
84.58CROID
4GBP
112.78CROID
5GBP
140.97CROID
6GBP
169.17CROID
7GBP
197.36CROID
8GBP
225.56CROID
9GBP
253.75CROID
10GBP
281.95CROID
100GBP
2,819.5CROID
500GBP
14,097.54CROID
1000GBP
28,195.09CROID
5000GBP
140,975.47CROID
10000GBP
281,950.95CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang GBP và GBP sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.05 USD, 1 CROID = €0.04 EUR, 1 CROID = ₹3.95 INR, 1 CROID = Rp716.41 IDR, 1 CROID = $0.06 CAD, 1 CROID = £0.04 GBP, 1 CROID = ฿1.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.11
logo BTCBTC
0.006103
logo ETHETH
0.2506
logo USDTUSDT
665.56
logo XRPXRP
287.09
logo BNBBNB
0.9689
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
2,944.49
logo ADAADA
878.33
logo TRXTRX
2,399.98
logo STETHSTETH
0.251
logo WBTCWBTC
0.006115
logo SUISUI
181.35
logo HYPEHYPE
18.63
logo LINKLINK
41.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.