Credits Thị trường hôm nay
Credits đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.008879. Với nguồn cung lưu hành là 223,456,423 CS, tổng vốn hóa thị trường của CS tính bằng HKD là $15,459,224.98. Trong 24h qua, giá của CS tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CS tính bằng HKD là $7.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00622.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CS sang HKD là $0.008879 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Credits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CS/-- Spot is $ and --, and CS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Credits sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CS | 0HKD |
2CS | 0.01HKD |
3CS | 0.02HKD |
4CS | 0.03HKD |
5CS | 0.04HKD |
6CS | 0.05HKD |
7CS | 0.06HKD |
8CS | 0.07HKD |
9CS | 0.07HKD |
10CS | 0.08HKD |
100000CS | 887.93HKD |
500000CS | 4,439.65HKD |
1000000CS | 8,879.31HKD |
5000000CS | 44,396.56HKD |
10000000CS | 88,793.13HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 112.62CS |
2HKD | 225.24CS |
3HKD | 337.86CS |
4HKD | 450.48CS |
5HKD | 563.1CS |
6HKD | 675.72CS |
7HKD | 788.34CS |
8HKD | 900.97CS |
9HKD | 1,013.59CS |
10HKD | 1,126.21CS |
100HKD | 11,262.13CS |
500HKD | 56,310.66CS |
1000HKD | 112,621.32CS |
5000HKD | 563,106.61CS |
10000HKD | 1,126,213.23CS |
Bảng chuyển đổi số tiền CS sang HKD và HKD sang CS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Credits phổ biến
Credits | 1 CS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Credits | 1 CS |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CS = $0 USD, 1 CS = €0 EUR, 1 CS = ₹0.1 INR, 1 CS = Rp17.29 IDR, 1 CS = $0 CAD, 1 CS = £0 GBP, 1 CS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
FDUSD chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.99 |
![]() | 0.0005696 |
![]() | 0.02268 |
![]() | 64.29 |
![]() | 64.14 |
![]() | 25.91 |
![]() | 0.09553 |
![]() | 0.4058 |
![]() | 64.2 |
![]() | 15,344.02 |
![]() | 349.75 |
![]() | 220.58 |
![]() | 0.02285 |
![]() | 100.41 |
![]() | 0.0005656 |
![]() | 1.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Credits (CS) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng CS của bạn
Nhập số lượng CS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Credits hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Credits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Credits sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Credits sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Credits sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Credits sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Credits sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Credits (CS)

Casper (CSPR) là gì?
Casper là một nền tảng blockchain Layer-1 dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), chính thức ra mắt vào tháng 3 năm 2021.

Helichain Tokenomics: Cấu Trúc $HELI Để Tăng Trưởng
Tokenomics của Helichain được thiết kế như một token bomb được kích nổ đúng lúc, mang lại giá trị “bùng nổ”

Phân Tích Sâu Tokenomics Seer: Hiểu về Cung và Phân Phối SEER
Seer đã nổi lên như một cái tên hấp dẫn trong mảng mạng xã hội phi tập trung và thị trường dự đoán, thu hút sự quan tâm của trader,

Giao thức Truy cập (ACS) vào năm 2025: Định nghĩa lại việc kiếm tiền từ nội dung trong thời đại Web3
Access Protocol là một lớp tiêu bản phi tập trung được thiết kế cho các nhà sáng tạo nội dung số.

BuildOn: Biểu tượng của Văn hóa Xây dựng BSCs và Hướng dẫn Giao dịch Đồng tiền B
BuildOn là biểu tượng đại diện của ngành xây dựng trong hệ sinh thái BSC.

BSCscan: Cổng thông tin dữ liệu minh bạch của BNB Smart Chain
BSCscan cung cấp dịch vụ truy vấn và phân tích dữ liệu trên chuỗi thời gian thực cho người dùng