Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,581,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng UAH là ₴102,542,540,878.53. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng UAH đã tăng ₴0.1652, biểu thị mức tăng +5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng UAH là ₴61.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang UAH là ₴2.94 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07071 | 6.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07066 | 4.59% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.07071, with a 24-hour trading change of 6.18%, CHR/USDT Spot is $0.07071 and 6.18%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07066 and 4.59%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi CHR sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 2.94UAH |
2CHR | 5.88UAH |
3CHR | 8.82UAH |
4CHR | 11.76UAH |
5CHR | 14.7UAH |
6CHR | 17.64UAH |
7CHR | 20.58UAH |
8CHR | 23.52UAH |
9CHR | 26.46UAH |
10CHR | 29.4UAH |
100CHR | 294.02UAH |
500CHR | 1,470.12UAH |
1000CHR | 2,940.25UAH |
5000CHR | 14,701.25UAH |
10000CHR | 29,402.5UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.3401CHR |
2UAH | 0.6802CHR |
3UAH | 1.02CHR |
4UAH | 1.36CHR |
5UAH | 1.7CHR |
6UAH | 2.04CHR |
7UAH | 2.38CHR |
8UAH | 2.72CHR |
9UAH | 3.06CHR |
10UAH | 3.4CHR |
1000UAH | 340.1CHR |
5000UAH | 1,700.53CHR |
10000UAH | 3,401.07CHR |
50000UAH | 17,005.35CHR |
100000UAH | 34,010.71CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang UAH và UAH sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.94INR |
![]() | Rp1,078.87IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.35THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽6.57RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.43TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.24JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.07 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹5.94 INR, 1 CHR = Rp1,078.87 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7442 |
![]() | 0.0001184 |
![]() | 0.005304 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.99 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 0.08915 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,422.76 |
![]() | 44.56 |
![]() | 78.48 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 22.09 |
![]() | 0.0001189 |
![]() | 0.3394 |
![]() | 0.02662 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Token ONDA: A extensão OndaLink para o Chrome permite o chat em tempo real na web
Explore tokens ONDA e extensões do Chrome OndaLink, e experimente o chat web revolucionário.

Ubisoft entra na arena NFT com "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" na Oasys Network
Ubisoft lança Captain Laserhawk, outro jogo Web3 atraente

gate Charity lança "gate Charity Warm Christmas NFT" (Taiwan) para apoiar a educação infantil
A gate Charity, a organização filantrópica global sem fins lucrativos do Grupo gate, realizou recentemente um evento de "Natal Quente" em Taipei, em 23 de dezembro.

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
Estamos entusiasmados por partilhar os maravilhosos momentos do evento de Natal organizado pela gate Charity em colaboração com A.A Garotos de Ouro, que teve lugar no dia 17 de dezembro de 2023.

Christiano Ronaldo enfrenta desafios legais na promoção da Binance
Vários queixosos estão processando Christiano Ronaldo por promover e endossar Binance NFTs, o que resultou em perdas para eles.
