ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Gibraltar Pound (GIP)

LINK/GIP: 1 LINK ≈ £10.57 GIP

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £10.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng GIP là £5,220,342,599.57. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng GIP đã tăng £0.03578, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng GIP là £39.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang GIP

£10.57+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang GIP là £10.57 GIP, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/GIP trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.08, with a 24-hour trading change of 0.56%, LINK/USDT Spot is $14.08 and 0.56%, and LINK/USDT Perpetual is $14.07 and 1.48%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Gibraltar Pound

Bảng chuyển đổi LINK sang GIP

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo GIP
1LINK
10.57GIP
2LINK
21.15GIP
3LINK
31.73GIP
4LINK
42.31GIP
5LINK
52.89GIP
6LINK
63.47GIP
7LINK
74.05GIP
8LINK
84.62GIP
9LINK
95.2GIP
10LINK
105.78GIP
100LINK
1,057.85GIP
500LINK
5,289.29GIP
1000LINK
10,578.58GIP
5000LINK
52,892.93GIP
10000LINK
105,785.86GIP

Bảng chuyển đổi GIP sang LINK

logo GIPSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1GIP
0.09453LINK
2GIP
0.189LINK
3GIP
0.2835LINK
4GIP
0.3781LINK
5GIP
0.4726LINK
6GIP
0.5671LINK
7GIP
0.6617LINK
8GIP
0.7562LINK
9GIP
0.8507LINK
10GIP
0.9453LINK
10000GIP
945.3LINK
50000GIP
4,726.52LINK
100000GIP
9,453.05LINK
500000GIP
47,265.29LINK
1000000GIP
94,530.59LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang GIP và GIP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GIP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.86 USD, 1 LINK = €12.42 EUR, 1 LINK = ₹1,158.23 INR, 1 LINK = Rp210,313.22 IDR, 1 LINK = $18.81 CAD, 1 LINK = £10.41 GBP, 1 LINK = ฿457.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GIPGIP
logo GTGT
31.26
logo BTCBTC
0.006802
logo ETHETH
0.3642
logo USDTUSDT
665.6
logo XRPXRP
311.11
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.48
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,815.57
logo ADAADA
977.93
logo TRXTRX
2,674.67
logo STETHSTETH
0.3646
logo WBTCWBTC
0.006816
logo SUISUI
196.08
logo SMARTSMART
575,933.35
logo LINKLINK
47.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Gibraltar Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Gibraltar Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.