ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Aruban Florin (AWG)

LINK/AWG: 1 LINK ≈ ƒ25.18 AWG

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ25.18. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng AWG là ƒ29,618,964,367.63. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng AWG đã giảm ƒ-1.25, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng AWG là ƒ94.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.2652.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang AWG

ƒ25.18-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang AWG là ƒ25.18 AWG, với tỷ lệ thay đổi là -4.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/AWG trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.12, with a 24-hour trading change of -4.96%, LINK/USDT Spot is $14.12 and -4.96%, and LINK/USDT Perpetual is $14.11 and -5.3%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Aruban Florin

Bảng chuyển đổi LINK sang AWG

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo AWG
1LINK
25.18AWG
2LINK
50.36AWG
3LINK
75.54AWG
4LINK
100.72AWG
5LINK
125.9AWG
6LINK
151.09AWG
7LINK
176.27AWG
8LINK
201.45AWG
9LINK
226.63AWG
10LINK
251.81AWG
100LINK
2,518.17AWG
500LINK
12,590.86AWG
1000LINK
25,181.72AWG
5000LINK
125,908.6AWG
10000LINK
251,817.2AWG

Bảng chuyển đổi AWG sang LINK

logo AWGSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1AWG
0.03971LINK
2AWG
0.07942LINK
3AWG
0.1191LINK
4AWG
0.1588LINK
5AWG
0.1985LINK
6AWG
0.2382LINK
7AWG
0.2779LINK
8AWG
0.3176LINK
9AWG
0.3574LINK
10AWG
0.3971LINK
10000AWG
397.11LINK
50000AWG
1,985.56LINK
100000AWG
3,971.13LINK
500000AWG
19,855.67LINK
1000000AWG
39,711.34LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang AWG và AWG sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AWG sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.03 USD, 1 LINK = €12.57 EUR, 1 LINK = ₹1,172.1 INR, 1 LINK = Rp212,831.39 IDR, 1 LINK = $19.03 CAD, 1 LINK = £10.54 GBP, 1 LINK = ฿462.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AWGAWG
logo GTGT
12.84
logo BTCBTC
0.00297
logo ETHETH
0.1576
logo USDTUSDT
279.31
logo XRPXRP
129.19
logo BNBBNB
0.4687
logo SOLSOL
1.96
logo USDCUSDC
279.35
logo DOGEDOGE
1,645.43
logo ADAADA
412.41
logo TRXTRX
1,139.7
logo STETHSTETH
0.158
logo SMARTSMART
200,869.84
logo WBTCWBTC
0.002983
logo SUISUI
82.46
logo LINKLINK
19.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Aruban Florin

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Aruban Florin (AWG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Aruban Florin?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.