CentBitCBIT sang INR:Chuyển đổi CentBit (CBIT) sang Indian Rupee (INR)

CBIT/INR: 1 CBIT ≈ ₹22.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CentBit Thị trường hôm nay

CentBit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBIT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹22.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 CBIT, tổng vốn hóa thị trường của CBIT tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CBIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.06622, biểu thị mức giảm -0.290000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBIT tính bằng INR là ₹28.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBIT sang INR

22.76-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBIT sang INR là ₹22.76 INR, với sự thay đổi -0.290000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch CentBit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBIT/-- Spot is $ and --, and CBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CentBit sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CBIT sang INR

logo CentBitSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CBIT
22.76INR
2CBIT
45.53INR
3CBIT
68.3INR
4CBIT
91.07INR
5CBIT
113.84INR
6CBIT
136.61INR
7CBIT
159.38INR
8CBIT
182.15INR
9CBIT
204.92INR
10CBIT
227.69INR
100CBIT
2,276.96INR
500CBIT
11,384.82INR
1000CBIT
22,769.64INR
5000CBIT
113,848.24INR
10000CBIT
227,696.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang CBIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CentBit
1INR
0.04391CBIT
2INR
0.08783CBIT
3INR
0.1317CBIT
4INR
0.1756CBIT
5INR
0.2195CBIT
6INR
0.2635CBIT
7INR
0.3074CBIT
8INR
0.3513CBIT
9INR
0.3952CBIT
10INR
0.4391CBIT
10000INR
439.18CBIT
50000INR
2,195.9CBIT
100000INR
4,391.81CBIT
500000INR
21,959.05CBIT
1000000INR
43,918.11CBIT

Bảng chuyển đổi số tiền CBIT sang INR và INR sang CBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CentBit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBIT = $0.27 USD, 1 CBIT = €0.24 EUR, 1 CBIT = ₹22.77 INR, 1 CBIT = Rp4,134.54 IDR, 1 CBIT = $0.37 CAD, 1 CBIT = £0.2 GBP, 1 CBIT = ฿8.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3665
logo BTCBTC
0.00005681
logo ETHETH
0.00247
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009323
logo SOLSOL
0.0418
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,093.46
logo TRXTRX
21.86
logo DOGEDOGE
36.61
logo STETHSTETH
0.002465
logo ADAADA
10.3
logo WBTCWBTC
0.00005671
logo HYPEHYPE
0.16
logo SUISUI
2.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CentBit (CBIT) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CBIT của bạn

Nhập số lượng CBIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CentBit hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CentBit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CentBit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CentBit sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CentBit sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CentBit sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CentBit (CBIT)

Аналіз ринку ONDO та прогноз ціни на 2025 рік

Аналіз ринку ONDO та прогноз ціни на 2025 рік

ONDO під тиском короткострокового ведмежого технічного тренду, але виграє в довгостроковій перспективі з трильйонного блакитного океану RWA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Торговля Крипто поза ланцюгом і на ланцюгу: що це таке?

Торговля Крипто поза ланцюгом і на ланцюгу: що це таке?

У швидко змінюваному світі криптовалюти розуміння того, як виконуються угоди, є так само важливим, як і вибір

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Chaikin Money Flow (CMF): Розуміння, коли Кит купує

Chaikin Money Flow (CMF): Розуміння, коли Кит купує

У нестабільному світі криптотрейдингу виявлення великих покупців (відомих як "кити") перед зростанням цін може дати вам серйозну перевагу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Аналіз ринку ELX та прогноз ціни на 2025 рік

Аналіз ринку ELX та прогноз ціни на 2025 рік

Elixir є децентралізованим протоколом, орієнтованим на алгоритмічне створення ринку ліквідності DeFi, а його токен ELX, як очікується, буде в ціновому діапазоні 0.24–1.21 USD у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Що таке FUN?

Що таке FUN?

FUN є токеном ERC-20, побудованим на блокчейні Ethereum, спеціально розробленим для децентралізованих ігрових та розважальних платформ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
SGC дебютує на Gate Альфа — що таке SGC?

SGC дебютує на Gate Альфа — що таке SGC?

SGC є нативним токеном блокчейн-гри KAI Битва трьох царств.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.