Carrieverse Thị trường hôm nay
Carrieverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Carrieverse chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01126. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của Carrieverse tính bằng INR là ₹195,360,416.16. Trong 24h qua, giá của Carrieverse tính bằng INR đã tăng ₹0.001713, biểu thị mức tăng +17.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrieverse tính bằng INR là ₹23.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang INR là ₹0.01126 INR, với tỷ lệ thay đổi là +17.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Carrieverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001357 | 28.74% |
The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.0001357, with a 24-hour trading change of 28.74%, CVTX/USDT Spot is $0.0001357 and 28.74%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CVTX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVTX | 0.01INR |
2CVTX | 0.02INR |
3CVTX | 0.03INR |
4CVTX | 0.04INR |
5CVTX | 0.05INR |
6CVTX | 0.06INR |
7CVTX | 0.07INR |
8CVTX | 0.08INR |
9CVTX | 0.09INR |
10CVTX | 0.1INR |
10000CVTX | 104.84INR |
50000CVTX | 524.22INR |
100000CVTX | 1,048.45INR |
500000CVTX | 5,242.28INR |
1000000CVTX | 10,484.57INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CVTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 95.37CVTX |
2INR | 190.75CVTX |
3INR | 286.13CVTX |
4INR | 381.51CVTX |
5INR | 476.89CVTX |
6INR | 572.26CVTX |
7INR | 667.64CVTX |
8INR | 763.02CVTX |
9INR | 858.4CVTX |
10INR | 953.78CVTX |
100INR | 9,537.82CVTX |
500INR | 47,689.12CVTX |
1000INR | 95,378.24CVTX |
5000INR | 476,891.22CVTX |
10000INR | 953,782.44CVTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang INR và INR sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Carrieverse | 1 CVTX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp2.04 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3675 |
![]() | 0.00005898 |
![]() | 0.002648 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.99 |
![]() | 0.009651 |
![]() | 0.04486 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,135.95 |
![]() | 22.1 |
![]() | 39.29 |
![]() | 0.002636 |
![]() | 11.03 |
![]() | 0.00005883 |
![]() | 0.1723 |
![]() | 0.01353 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carrieverse của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Nhập số lượng CVTX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carrieverse (CVTX)

Gate Alpha:重塑 Web3 交易的未来
重塑 Web3 交易的未来

Gate Wallet 重磅更新,构建新一代加密钱包
Gate Wallet 围绕用户资产安全、交易体验、市场洞察与操作效率四大核心维度,全面革新六大功能模块。

解锁夏季财富热潮:Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇
Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇

Gate Alpha:引领Web3链上交易的创新浪潮
引领Web3链上交易的创新浪潮

Gate Wallet 是什么?重新定义 Web3 资产管理体验
Gate Wallet 打破了传统多链操作的复杂性,支持用户在一个平台上管理超过 100 条公链。

Pump.fun 要发币?官方 PUMP 代币估值 40 亿美元
最新消息显示,Pump.fun 原生代币 PUMP 即将面世。这不仅是平台发展的里程碑,更可能重新定义 Memecoin 的发行与交易规则。