BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang US Dollar (USD)

BORA/USD: 1 BORA ≈ $0.08647 USD

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08647. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng USD là $99,678,292.5. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng USD đã tăng $0.0004387, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng USD là $1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang USD

$0.08647+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang USD là $0.08647 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/USD trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.08646
1.46%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.08646, with a 24-hour trading change of 1.46%, BORA/USDT Spot is $0.08646 and 1.46%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BORA sang USD

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BORA
0.08USD
2BORA
0.17USD
3BORA
0.25USD
4BORA
0.34USD
5BORA
0.43USD
6BORA
0.51USD
7BORA
0.6USD
8BORA
0.69USD
9BORA
0.77USD
10BORA
0.86USD
10000BORA
862.9USD
50000BORA
4,314.5USD
100000BORA
8,629USD
500000BORA
43,145USD
1000000BORA
86,290USD

Bảng chuyển đổi USD sang BORA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1USD
11.58BORA
2USD
23.17BORA
3USD
34.76BORA
4USD
46.35BORA
5USD
57.94BORA
6USD
69.53BORA
7USD
81.12BORA
8USD
92.71BORA
9USD
104.29BORA
10USD
115.88BORA
100USD
1,158.88BORA
500USD
5,794.41BORA
1000USD
11,588.82BORA
5000USD
57,944.14BORA
10000USD
115,888.28BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang USD và USD sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BORA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.09 USD, 1 BORA = €0.08 EUR, 1 BORA = ₹7.22 INR, 1 BORA = Rp1,311.73 IDR, 1 BORA = $0.12 CAD, 1 BORA = £0.06 GBP, 1 BORA = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.62
logo BTCBTC
0.005147
logo ETHETH
0.2742
logo USDTUSDT
499.91
logo XRPXRP
234.52
logo BNBBNB
0.8322
logo SOLSOL
3.43
logo USDCUSDC
499.9
logo DOGEDOGE
2,929.45
logo ADAADA
749.17
logo TRXTRX
2,027.16
logo STETHSTETH
0.2753
logo WBTCWBTC
0.005162
logo SUISUI
150.6
logo SMARTSMART
429,922.61
logo LINKLINK
36.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.