AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Mexican Peso (MXN)

AVAX/MXN: 1 AVAX ≈ $495.87 MXN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $495.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng MXN là $4,021,992,960,521.72. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng MXN đã tăng $50.39, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng MXN là $2,811.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $54.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang MXN

$495.87+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MXN là $495.87 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MXN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.86, with a 24-hour trading change of 11.41%, AVAX/USDT Spot is $25.86 and 11.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.84 and 11.09%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Mexican Peso

Bảng chuyển đổi AVAX sang MXN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo MXN
1AVAX
495.87MXN
2AVAX
991.75MXN
3AVAX
1,487.62MXN
4AVAX
1,983.5MXN
5AVAX
2,479.38MXN
6AVAX
2,975.25MXN
7AVAX
3,471.13MXN
8AVAX
3,967.01MXN
9AVAX
4,462.88MXN
10AVAX
4,958.76MXN
100AVAX
49,587.64MXN
500AVAX
247,938.22MXN
1000AVAX
495,876.45MXN
5000AVAX
2,479,382.26MXN
10000AVAX
4,958,764.53MXN

Bảng chuyển đổi MXN sang AVAX

logo MXNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1MXN
0.002016AVAX
2MXN
0.004033AVAX
3MXN
0.006049AVAX
4MXN
0.008066AVAX
5MXN
0.01008AVAX
6MXN
0.01209AVAX
7MXN
0.01411AVAX
8MXN
0.01613AVAX
9MXN
0.01814AVAX
10MXN
0.02016AVAX
100000MXN
201.66AVAX
500000MXN
1,008.31AVAX
1000000MXN
2,016.63AVAX
5000000MXN
10,083.15AVAX
10000000MXN
20,166.31AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang MXN và MXN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MXN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MXNMXN
logo GTGT
1.15
logo BTCBTC
0.0002488
logo ETHETH
0.01007
logo USDTUSDT
25.78
logo XRPXRP
10.56
logo BNBBNB
0.03928
logo SOLSOL
0.1473
logo USDCUSDC
25.78
logo DOGEDOGE
105.17
logo ADAADA
31.16
logo TRXTRX
97.82
logo STETHSTETH
0.01001
logo SUISUI
6.4
logo WBTCWBTC
0.0002488
logo LINKLINK
1.48
logo AVAXAVAX
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Mexican Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Mexican Peso (MXN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mexican Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.