AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Mauritian Rupee (MUR)

AVAX/MUR: 1 AVAX ≈ ₨1,170.58 MUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨1,170.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,514.81 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng MUR là ₨22,413,184,810,104.5. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng MUR đã tăng ₨118.96, biểu thị mức tăng +11.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng MUR là ₨6,636.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨128.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang MUR

1,170.58+11.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang MUR là ₨ MUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/MUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.86, with a 24-hour trading change of 11.41%, AVAX/USDT Spot is $25.86 and 11.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.84 and 11.09%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Mauritian Rupee

Bảng chuyển đổi AVAX sang MUR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo MUR
1AVAX
1,170.58MUR
2AVAX
2,341.17MUR
3AVAX
3,511.76MUR
4AVAX
4,682.35MUR
5AVAX
5,852.94MUR
6AVAX
7,023.53MUR
7AVAX
8,194.12MUR
8AVAX
9,364.71MUR
9AVAX
10,535.3MUR
10AVAX
11,705.89MUR
100AVAX
117,058.94MUR
500AVAX
585,294.74MUR
1000AVAX
1,170,589.48MUR
5000AVAX
5,852,947.43MUR
10000AVAX
11,705,894.86MUR

Bảng chuyển đổi MUR sang AVAX

logo MURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1MUR
0.0008542AVAX
2MUR
0.001708AVAX
3MUR
0.002562AVAX
4MUR
0.003417AVAX
5MUR
0.004271AVAX
6MUR
0.005125AVAX
7MUR
0.005979AVAX
8MUR
0.006834AVAX
9MUR
0.007688AVAX
10MUR
0.008542AVAX
1000000MUR
854.27AVAX
5000000MUR
4,271.35AVAX
10000000MUR
8,542.7AVAX
50000000MUR
42,713.52AVAX
100000000MUR
85,427.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang MUR và MUR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MUR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.57 USD, 1 AVAX = €22.91 EUR, 1 AVAX = ₹2,136.18 INR, 1 AVAX = Rp387,890.14 IDR, 1 AVAX = $34.68 CAD, 1 AVAX = £19.2 GBP, 1 AVAX = ฿843.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MURMUR
logo GTGT
0.4901
logo BTCBTC
0.0001054
logo ETHETH
0.004267
logo USDTUSDT
10.92
logo XRPXRP
4.47
logo BNBBNB
0.01664
logo SOLSOL
0.06242
logo USDCUSDC
10.92
logo DOGEDOGE
44.55
logo ADAADA
13.2
logo TRXTRX
41.43
logo STETHSTETH
0.004241
logo SUISUI
2.69
logo WBTCWBTC
0.0001054
logo LINKLINK
0.632
logo AVAXAVAX
0.4271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Mauritian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Mauritian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.