AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Kenyan Shilling (KES)

AVAX/KES: 1 AVAX ≈ KSh2,770.47 KES

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh2,770.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 417,023,254.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng KES là KSh149,085,811,947,546.25. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng KES đã tăng KSh95.37, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng KES là KSh18,705.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh361.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KES

KSh2,770.47+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KES trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.5, with a 24-hour trading change of 3.41%, AVAX/USDT Spot is $21.5 and 3.41%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.47 and 2.97%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi AVAX sang KES

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1AVAX
2,770.47KES
2AVAX
5,540.94KES
3AVAX
8,311.42KES
4AVAX
11,081.89KES
5AVAX
13,852.36KES
6AVAX
16,622.84KES
7AVAX
19,393.31KES
8AVAX
22,163.79KES
9AVAX
24,934.26KES
10AVAX
27,704.73KES
100AVAX
277,047.37KES
500AVAX
1,385,236.88KES
1000AVAX
2,770,473.77KES
5000AVAX
13,852,368.85KES
10000AVAX
27,704,737.71KES

Bảng chuyển đổi KES sang AVAX

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1KES
0.0003609AVAX
2KES
0.0007218AVAX
3KES
0.001082AVAX
4KES
0.001443AVAX
5KES
0.001804AVAX
6KES
0.002165AVAX
7KES
0.002526AVAX
8KES
0.002887AVAX
9KES
0.003248AVAX
10KES
0.003609AVAX
1000000KES
360.94AVAX
5000000KES
1,804.74AVAX
10000000KES
3,609.49AVAX
50000000KES
18,047.45AVAX
100000000KES
36,094.9AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KES và KES sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KES sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $21.41 USD, 1 AVAX = €19.18 EUR, 1 AVAX = ₹1,788.64 INR, 1 AVAX = Rp324,784.04 IDR, 1 AVAX = $29.04 CAD, 1 AVAX = £16.08 GBP, 1 AVAX = ฿706.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.1793
logo BTCBTC
0.00003982
logo ETHETH
0.002079
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.72
logo BNBBNB
0.006417
logo SOLSOL
0.02533
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
21.37
logo ADAADA
5.48
logo TRXTRX
15.61
logo STETHSTETH
0.002082
logo SMARTSMART
2,777.62
logo WBTCWBTC
0.00004002
logo SUISUI
1.04
logo LINKLINK
0.2596

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.