AVA Thị trường hôm nay
AVA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴21.7. Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng UAH là ₴61,764,146,300.55. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng UAH đã giảm ₴-1.53, biểu thị mức giảm -6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng UAH là ₴266.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.5039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang UAH là ₴21.7 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -6.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5252 | -6.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5232 | -6.22% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5252, with a 24-hour trading change of -6.23%, AVA/USDT Spot is $0.5252 and -6.23%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5232 and -6.22%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi AVA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 21.7UAH |
2AVA | 43.4UAH |
3AVA | 65.11UAH |
4AVA | 86.81UAH |
5AVA | 108.52UAH |
6AVA | 130.22UAH |
7AVA | 151.93UAH |
8AVA | 173.63UAH |
9AVA | 195.34UAH |
10AVA | 217.04UAH |
100AVA | 2,170.46UAH |
500AVA | 10,852.3UAH |
1000AVA | 21,704.6UAH |
5000AVA | 108,523.01UAH |
10000AVA | 217,046.02UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.04607AVA |
2UAH | 0.09214AVA |
3UAH | 0.1382AVA |
4UAH | 0.1842AVA |
5UAH | 0.2303AVA |
6UAH | 0.2764AVA |
7UAH | 0.3225AVA |
8UAH | 0.3685AVA |
9UAH | 0.4146AVA |
10UAH | 0.4607AVA |
10000UAH | 460.73AVA |
50000UAH | 2,303.65AVA |
100000UAH | 4,607.31AVA |
500000UAH | 23,036.58AVA |
1000000UAH | 46,073.17AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang UAH và UAH sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹43.86INR |
![]() | Rp7,964.11IDR |
![]() | $0.71CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.32THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽48.51RUB |
![]() | R$2.86BRL |
![]() | د.إ1.93AED |
![]() | ₺17.92TRY |
![]() | ¥3.7CNY |
![]() | ¥75.6JPY |
![]() | $4.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.53 USD, 1 AVA = €0.47 EUR, 1 AVA = ₹43.86 INR, 1 AVA = Rp7,964.11 IDR, 1 AVA = $0.71 CAD, 1 AVA = £0.39 GBP, 1 AVA = ฿17.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6508 |
![]() | 0.0001175 |
![]() | 0.004926 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.65 |
![]() | 0.01895 |
![]() | 0.0822 |
![]() | 12.09 |
![]() | 43.71 |
![]() | 68.71 |
![]() | 18.87 |
![]() | 0.004934 |
![]() | 0.0001178 |
![]() | 0.3496 |
![]() | 4.03 |
![]() | 0.9174 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

什麼是KAVA Coin – KAVA是如何優化協議增長的
隨着加密領域的發展,對可擴展、安全和開發者友好的第一層平台的需求比以往任何時候都要重要。

Kava 是什麼?關於 KAVA 代幣的詳細信息
Kava 旨在爲去中心化金融 (DeFi) 應用提供一個可擴展、安全且開發者友好的平台。無論您是在探索加密貨幣空投、新的投資機會,還是想深入了解前景廣闊的區塊鏈生態系統,Kava 都是一個值得關注的名字。

Kava代幣:2025年價格分析與DeFi平臺概覽
探索Kava在2025年的前景、購買技巧以及針對加密貨幣投資者的質押獎勵。

AVL代幣:Avalon Labs打造比特幣鏈上金融生態系統
探索AVL代幣如何推動Avalon Labs的比特幣鏈上金融革命。

AVL 代幣: Avalon Labs 比特幣 DeFi 生態系統的核心
AVL代幣幫助投資者通過USDa穩定幣、去中心化借貸平台和比特幣衍生品解鎖比特幣的潛力,最大化流動性和收益。

AVAXAI 代幣是什麼?
AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。