Ardana Thị trường hôm nay
Ardana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ardana chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.03611. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,906,250 DANA, tổng vốn hóa thị trường của Ardana tính bằng THB là ฿55,875,301. Trong 24h qua, giá của Ardana tính bằng THB đã tăng ฿0.001086, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ardana tính bằng THB là ฿371.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0000000271.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DANA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DANA sang THB là ฿0.03611 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DANA/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DANA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Ardana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001082 | 3.34% |
The real-time trading price of DANA/USDT Spot is $0.001082, with a 24-hour trading change of 3.34%, DANA/USDT Spot is $0.001082 and 3.34%, and DANA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ardana sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi DANA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DANA | 0.03THB |
2DANA | 0.07THB |
3DANA | 0.1THB |
4DANA | 0.14THB |
5DANA | 0.18THB |
6DANA | 0.21THB |
7DANA | 0.25THB |
8DANA | 0.28THB |
9DANA | 0.32THB |
10DANA | 0.36THB |
10000DANA | 361.16THB |
50000DANA | 1,805.8THB |
100000DANA | 3,611.61THB |
500000DANA | 18,058.08THB |
1000000DANA | 36,116.16THB |
Bảng chuyển đổi THB sang DANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 27.68DANA |
2THB | 55.37DANA |
3THB | 83.06DANA |
4THB | 110.75DANA |
5THB | 138.44DANA |
6THB | 166.13DANA |
7THB | 193.81DANA |
8THB | 221.5DANA |
9THB | 249.19DANA |
10THB | 276.88DANA |
100THB | 2,768.84DANA |
500THB | 13,844.21DANA |
1000THB | 27,688.43DANA |
5000THB | 138,442.15DANA |
10000THB | 276,884.31DANA |
Bảng chuyển đổi số tiền DANA sang THB và THB sang DANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DANA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang DANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ardana phổ biến
Ardana | 1 DANA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.61IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Ardana | 1 DANA |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DANA = $0 USD, 1 DANA = €0 EUR, 1 DANA = ₹0.09 INR, 1 DANA = Rp16.61 IDR, 1 DANA = $0 CAD, 1 DANA = £0 GBP, 1 DANA = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7122 |
![]() | 0.0001528 |
![]() | 0.007971 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.91 |
![]() | 0.0249 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.98 |
![]() | 21.53 |
![]() | 60.61 |
![]() | 0.007965 |
![]() | 0.0001529 |
![]() | 4.17 |
![]() | 13,057.2 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ardana của bạn
Nhập số lượng DANA của bạn
Nhập số lượng DANA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ardana hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ardana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ardana sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ardana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ardana sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ardana sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ardana sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ardana sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ardana (DANA)

Berita Harian | Harga Emas Tembus Rekor Tertinggi, BTC Tembus $88,000, Dana Berbondong-bondong Menuju Aset Pelabuhan Aman
Emas tembus di atas level $3,450/ons untuk pertama kalinya

Apa itu ETF? Kelebihan dan Kekurangan Dana ETF?
ETF memungkinkan investor untuk melacak kinerja indeks, sektor, atau komoditas tertentu tanpa harus membeli aset individual.

Berita Harian | Kapitalisasi Pasar PI Melebihi $18 Miliar, Dana ETF Ethereum Mengalami Pengaliran Keluar Bersih Untuk Pertama Kalinya Minggu Ini
ETF XRP spot Grayscale secara resmi diajukan.

Token HELIO: Wawasan Berbasis AI dan Pelacakan Dana Didukung oleh DeepSeek
Artikel tersebut menjelaskan kekuatan inti HELIO, dukungan teknis, kontribusi dari pengembang utamanya mutedkic, dan kemampuan analisis AI revolusioner serta pelacakan dana lintas-rantai.

Token ZACHXBT: Sebuah Mata Uang Kripto yang Mendukung Investigator On-Chain untuk Memulihkan Dana yang Dibobol
Token ZACHXBT memicu kontroversi, penyelidik on-chain ZachXBT membantu pemerintah AS memulihkan $20 juta dana peretas, namun tidak dibayar.

BIO Token: Protokol Sains Terdesentralisasi untuk Pendanaan Biotech
BIO merevolusi pendanaan sains terdesentralisasi, memungkinkan komunitas global untuk ikut mendanai dan memiliki proyek bioteknologi yang ter-token.