ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CHR/UAH: 1 CHR ≈ ₴3.22 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.22. Với nguồn cung lưu hành là 843,281,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng UAH là ₴112,393,470,949.58. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3953, biểu thị mức giảm -11.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng UAH là ₴61.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang UAH

3.22-11.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang UAH là ₴3.22 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -11.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.07714
-11.24%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07706
-11.53%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.07714, with a 24-hour trading change of -11.24%, CHR/USDT Spot is $0.07714 and -11.24%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07706 and -11.53%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CHR sang UAH

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CHR
3.22UAH
2CHR
6.44UAH
3CHR
9.67UAH
4CHR
12.89UAH
5CHR
16.11UAH
6CHR
19.34UAH
7CHR
22.56UAH
8CHR
25.79UAH
9CHR
29.01UAH
10CHR
32.23UAH
100CHR
322.38UAH
500CHR
1,611.92UAH
1000CHR
3,223.85UAH
5000CHR
16,119.28UAH
10000CHR
32,238.56UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CHR

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1UAH
0.3101CHR
2UAH
0.6203CHR
3UAH
0.9305CHR
4UAH
1.24CHR
5UAH
1.55CHR
6UAH
1.86CHR
7UAH
2.17CHR
8UAH
2.48CHR
9UAH
2.79CHR
10UAH
3.1CHR
1000UAH
310.18CHR
5000UAH
1,550.93CHR
10000UAH
3,101.87CHR
50000UAH
15,509.37CHR
100000UAH
31,018.74CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang UAH và UAH sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.51 INR, 1 CHR = Rp1,182.94 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7006
logo BTCBTC
0.0001159
logo ETHETH
0.004807
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.7
logo BNBBNB
0.01864
logo SOLSOL
0.08386
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
69.84
logo TRXTRX
44.53
logo STETHSTETH
0.004811
logo ADAADA
19.12
logo SMARTSMART
5,592.18
logo WBTCWBTC
0.0001158
logo HYPEHYPE
0.3048
logo SUISUI
3.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.