ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CHR/UAH: 1 CHR ≈ ₴3.44 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,131,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng UAH là ₴120,054,302,623.55. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng UAH đã tăng ₴0.01442, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng UAH là ₴61.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang UAH

3.44+0.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang UAH là ₴3.44 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.08327
0.22%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08349
0.25%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.08327, with a 24-hour trading change of 0.22%, CHR/USDT Spot is $0.08327 and 0.22%, and CHR/USDT Perpetual is $0.08349 and 0.25%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CHR sang UAH

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CHR
3.44UAH
2CHR
6.88UAH
3CHR
10.33UAH
4CHR
13.77UAH
5CHR
17.22UAH
6CHR
20.66UAH
7CHR
24.1UAH
8CHR
27.55UAH
9CHR
30.99UAH
10CHR
34.44UAH
100CHR
344.42UAH
500CHR
1,722.1UAH
1000CHR
3,444.21UAH
5000CHR
17,221.05UAH
10000CHR
34,442.1UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CHR

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1UAH
0.2903CHR
2UAH
0.5806CHR
3UAH
0.871CHR
4UAH
1.16CHR
5UAH
1.45CHR
6UAH
1.74CHR
7UAH
2.03CHR
8UAH
2.32CHR
9UAH
2.61CHR
10UAH
2.9CHR
1000UAH
290.34CHR
5000UAH
1,451.71CHR
10000UAH
2,903.42CHR
50000UAH
14,517.11CHR
100000UAH
29,034.23CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang UAH và UAH sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.96 INR, 1 CHR = Rp1,263.79 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6576
logo BTCBTC
0.0001146
logo ETHETH
0.004811
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.55
logo BNBBNB
0.01863
logo SOLSOL
0.08064
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
65.87
logo TRXTRX
42.42
logo ADAADA
18.34
logo STETHSTETH
0.004813
logo WBTCWBTC
0.0001148
logo HYPEHYPE
0.3439
logo SUISUI
3.72
logo LINKLINK
0.8776

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.