PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥10.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4835, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng JPY là ¥139.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang JPY là ¥10.29 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAME/-- Spot is $ and 0%, and PHAME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PHAME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 10.29JPY |
2PHAME | 20.59JPY |
3PHAME | 30.89JPY |
4PHAME | 41.18JPY |
5PHAME | 51.48JPY |
6PHAME | 61.78JPY |
7PHAME | 72.07JPY |
8PHAME | 82.37JPY |
9PHAME | 92.67JPY |
10PHAME | 102.96JPY |
100PHAME | 1,029.68JPY |
500PHAME | 5,148.42JPY |
1000PHAME | 10,296.84JPY |
5000PHAME | 51,484.2JPY |
10000PHAME | 102,968.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.09711PHAME |
2JPY | 0.1942PHAME |
3JPY | 0.2913PHAME |
4JPY | 0.3884PHAME |
5JPY | 0.4855PHAME |
6JPY | 0.5827PHAME |
7JPY | 0.6798PHAME |
8JPY | 0.7769PHAME |
9JPY | 0.874PHAME |
10JPY | 0.9711PHAME |
10000JPY | 971.17PHAME |
50000JPY | 4,855.85PHAME |
100000JPY | 9,711.71PHAME |
500000JPY | 48,558.57PHAME |
1000000JPY | 97,117.15PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang JPY và JPY sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.97INR |
![]() | Rp1,084.71IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.36THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽6.61RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.44TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.3JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.07 USD, 1 PHAME = €0.06 EUR, 1 PHAME = ₹5.97 INR, 1 PHAME = Rp1,084.71 IDR, 1 PHAME = $0.1 CAD, 1 PHAME = £0.05 GBP, 1 PHAME = ฿2.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2041 |
![]() | 0.00003273 |
![]() | 0.001346 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005301 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.28 |
![]() | 12.85 |
![]() | 0.001348 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,468.52 |
![]() | 0.08259 |
![]() | 0.0000328 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

探索Bases去中心化金融生态系统:爆炸性增长潜力
去中心化金融生态系统的发展远远超出了仅仅借贷和交易。

法定货币(法定)是什么?
在金融和加密货币的世界中,“法定货币”或“法币”这个术语经常出现。

MOEX 推出比特币指数:解析意义与投资机遇
MOEXBTC 指数的推出对俄罗斯及全球加密货币市场具有深远影响

旋转在扩展NEAR的去中心化金融生态系统中的作用
随着去中心化金融领域在Layer 1区块链上不断增长,NEAR生态系统以其速度脱颖而出。

云算力与托管:哪种策略能最大化你的加密货币挖矿收益?
在不断发展的加密货币世界中,挖矿仍然是最受关注的方式之一

流动性质押的崛起:重塑去中心化金融和被动收入
随着加密货币领域的成熟,流动性质押正成为一种变革性力量