AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Polish Złoty (PLN)

AVAX/PLN: 1 AVAX ≈ zł101.29 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł101.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,355,936.8 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng PLN là zł162,219,225,857.86. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng PLN đã tăng zł7.48, biểu thị mức tăng +8.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng PLN là zł554.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN

101.29+8.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł101.29 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +8.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.49, with a 24-hour trading change of 3.53%, AVAX/USDT Spot is $25.49 and 3.53%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.47 and 4.04%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1AVAX
101.29PLN
2AVAX
202.58PLN
3AVAX
303.87PLN
4AVAX
405.16PLN
5AVAX
506.45PLN
6AVAX
607.74PLN
7AVAX
709.04PLN
8AVAX
810.33PLN
9AVAX
911.62PLN
10AVAX
1,012.91PLN
100AVAX
10,129.15PLN
500AVAX
50,645.76PLN
1000AVAX
101,291.52PLN
5000AVAX
506,457.63PLN
10000AVAX
1,012,915.26PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PLN
0.009872AVAX
2PLN
0.01974AVAX
3PLN
0.02961AVAX
4PLN
0.03948AVAX
5PLN
0.04936AVAX
6PLN
0.05923AVAX
7PLN
0.0691AVAX
8PLN
0.07897AVAX
9PLN
0.08885AVAX
10PLN
0.09872AVAX
100000PLN
987.24AVAX
500000PLN
4,936.24AVAX
1000000PLN
9,872.49AVAX
5000000PLN
49,362.47AVAX
10000000PLN
98,724.94AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $26.46 USD, 1 AVAX = €23.71 EUR, 1 AVAX = ₹2,210.53 INR, 1 AVAX = Rp401,391.21 IDR, 1 AVAX = $35.89 CAD, 1 AVAX = £19.87 GBP, 1 AVAX = ฿872.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.95
logo BTCBTC
0.00125
logo ETHETH
0.05136
logo USDTUSDT
130.61
logo XRPXRP
54.24
logo BNBBNB
0.1973
logo SOLSOL
0.7454
logo USDCUSDC
130.62
logo DOGEDOGE
534.7
logo ADAADA
158.7
logo TRXTRX
490.32
logo STETHSTETH
0.05133
logo SUISUI
30.69
logo WBTCWBTC
0.001252
logo LINKLINK
7.35
logo PIPI
85.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.