AVAChuyển đổi AVA (AVAAI) sang Indian Rupee (INR)

AVAAI/INR: 1 AVAAI ≈ ₹2.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,859,259.58 AVAAI, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹217,864,097,103. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã tăng ₹0.1736, biểu thị mức tăng +7.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹28.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8646.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAAI sang INR

2.6+7.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAAI sang INR là ₹2.6 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVAAI/USDT
Giao ngay
$0.03133
8.52%
logo AVAAVAAI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03135
7.73%

The real-time trading price of AVAAI/USDT Spot is $0.03133, with a 24-hour trading change of 8.52%, AVAAI/USDT Spot is $0.03133 and 8.52%, and AVAAI/USDT Perpetual is $0.03135 and 7.73%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVAAI sang INR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVAAI
2.64INR
2AVAAI
5.28INR
3AVAAI
7.92INR
4AVAAI
10.57INR
5AVAAI
13.21INR
6AVAAI
15.85INR
7AVAAI
18.5INR
8AVAAI
21.14INR
9AVAAI
23.78INR
10AVAAI
26.43INR
100AVAAI
264.32INR
500AVAAI
1,321.64INR
1000AVAAI
2,643.28INR
5000AVAAI
13,216.4INR
10000AVAAI
26,432.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVAAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1INR
0.3783AVAAI
2INR
0.7566AVAAI
3INR
1.13AVAAI
4INR
1.51AVAAI
5INR
1.89AVAAI
6INR
2.26AVAAI
7INR
2.64AVAAI
8INR
3.02AVAAI
9INR
3.4AVAAI
10INR
3.78AVAAI
1000INR
378.31AVAAI
5000INR
1,891.58AVAAI
10000INR
3,783.17AVAAI
50000INR
18,915.88AVAAI
100000INR
37,831.76AVAAI

Bảng chuyển đổi số tiền AVAAI sang INR và INR sang AVAAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang AVAAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAAI = $0.03 USD, 1 AVAAI = €0.03 EUR, 1 AVAAI = ₹2.64 INR, 1 AVAAI = Rp479.97 IDR, 1 AVAAI = $0.04 CAD, 1 AVAAI = £0.02 GBP, 1 AVAAI = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3604
logo BTCBTC
0.0000555
logo ETHETH
0.00227
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.58
logo BNBBNB
0.009117
logo SOLSOL
0.03802
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.43
logo TRXTRX
21.47
logo STETHSTETH
0.002267
logo ADAADA
9.16
logo SMARTSMART
2,965.8
logo HYPEHYPE
0.1333
logo WBTCWBTC
0.00005547
logo SUISUI
1.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVAAI của bạn

Nhập số lượng AVAAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVAAI)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVAAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.